Phiên âm : yáng què.
Hán Việt : dương xác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約略論述、略舉大要。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「揚搉古今, 監世盈虛。」《文選.左思.蜀都賦》:「吾子豈亦曾聞蜀都之事歟, 請為左右揚搉而陳之。」