VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
推究
Phiên âm :
tuī jiū.
Hán Việt :
thôi cứu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
推究緣由
推亡固存 (tuī wáng gù cún) : thôi vong cố tồn
推濤作浪 (tuī táo zuò làng) : thôi đào tác lãng
推燥居濕 (tuī zào jū shī) : thôi táo cư thấp
推三阻四 (tuī sān zǔ sì) : ra sức khước từ; một mực từ chối
推估 (tuī gū) : thôi cổ
推山移嶺 (tuī shān yí lǐng) : thôi san di lĩnh
推波助瀾 (tuī bō zhù lán) : thôi ba trợ lan
推三宕四 (tuī sān dàng sì) : thôi tam đãng tứ
推託 (tuī tuō) : thôi thác
推陳出新 (tuī chén chū xīn) : thôi trần xuất tân
推倒了油瓶不扶 (tuī dǎo le yóu píng bù fú) : thôi đảo liễu du bình bất phù
推三扯四 (tuī sān chě sì) : thôi tam xả tứ
推委 (tuī wěi) : đùn đẩy trách nhiệm; đùn đẩy trách nhiệm cho người
推卸 (tuī xiè) : chối từ; đẩy trách nhiệm
推賢讓能 (tuī xián ràng néng) : thôi hiền nhượng năng
推测 (tuī cè) : suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán
Xem tất cả...