Phiên âm : tuī gū.
Hán Việt : thôi cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推算預估。例按照目前的進度來推估, 這項工程將可在明年底完成。推算預估。如:「按照目前的進度來推估, 這項工程將可在明年底完成。」