Phiên âm : tuī cè.
Hán Việt : thôi trắc.
Thuần Việt : suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán根据已经知道的事情来想像不知道的事情wúcóng tūicèkhông thể suy đoán