VN520


              

推亡固存

Phiên âm : tuī wáng gù cún.

Hán Việt : thôi vong cố tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推翻亂亡之國, 鞏固已存之邦。《書經.仲虺之誥》:「推亡固存, 邦乃其昌。」《左傳.襄公三十年》:「亂者取之, 亡者侮之, 推亡固存, 國之利也。」


Xem tất cả...