Phiên âm : tuī táo zuò làng.
Hán Việt : thôi đào tác lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推動波濤, 興起浪花。比喻煽動慫恿, 製造事端。如:「這個小混混, 好吃懶做, 只喜歡推濤作浪, 製造爭端。」
tác oai tác oái; gây sóng gió。比喻促使壞事物發展,製造事端。