VN520


              

推賢讓能

Phiên âm : tuī xián ràng néng.

Hán Việt : thôi hiền nhượng năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推薦賢才, 讓位於能者。《書經.周官》:「推賢讓能, 庶官乃和。」《晉書.卷四一.劉寔傳》:「在朝之士相讓於上, 草廬之人咸皆化之, 推賢讓能之風從此生矣。」也作「推賢遜能」。


Xem tất cả...