Phiên âm : tuī xián ràng néng.
Hán Việt : thôi hiền nhượng năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推薦賢才, 讓位於能者。《書經.周官》:「推賢讓能, 庶官乃和。」《晉書.卷四一.劉寔傳》:「在朝之士相讓於上, 草廬之人咸皆化之, 推賢讓能之風從此生矣。」也作「推賢遜能」。