VN520


              

推倒了油瓶不扶

Phiên âm : tuī dǎo le yóu píng bù fú.

Hán Việt : thôi đảo liễu du bình bất phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻闖了禍卻不收拾, 裝出沒事的樣子。或指見急不救, 存心看人笑話。《紅樓夢》第一六回:「引風吹火, 站乾岸兒, 推倒油瓶不扶, 都是全掛子的武藝。」


Xem tất cả...