VN520


              

推卸

Phiên âm : tuī xiè.

Hán Việt : thôi tá.

Thuần Việt : chối từ; đẩy trách nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chối từ; đẩy trách nhiệm
不肯承担(责任)


Xem tất cả...