Phiên âm : tuī lái tuī qù.
Hán Việt : thôi lai thôi khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相推擠, 不肯相讓。比喻推諉、拒絕接受。《儒林外史》第五一回:「那婦人假意推來推去, 卻不則聲。」