VN520


              

推举

Phiên âm : tuī jǔ.

Hán Việt : thôi cử.

Thuần Việt : đề cử; bầu; bình chọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đề cử; bầu; bình chọn
推选
dàjiā tuījǔ tā wèi gōnghuì xiǎozǔ zhǎng.
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.


Xem tất cả...