VN520


              

推派

Phiên âm : tuī pài.

Hán Việt : thôi phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推舉派遣。例本次演講比賽, 每班必須推派三名代表參加。
推舉派遣。如:「本次演講比賽, 每班必須推派代表參加。」


Xem tất cả...