Phiên âm : tuī pài.
Hán Việt : thôi phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推舉派遣。例本次演講比賽, 每班必須推派三名代表參加。推舉派遣。如:「本次演講比賽, 每班必須推派代表參加。」