Phiên âm : cǎi shēng zhé gē.
Hán Việt : thải sanh chiết cát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取生人的精魄, 並分割其肢體, 而以法術合藥詐斂錢財的邪惡行為。《清會典事例.卷八○四.刑部.刑律人命.採生折割人》:「凡採生折割人者, 凌遲處死。」