Phiên âm : cǎi zhāi.
Hán Việt : thải trích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取、摘取。例他採摘路旁的果實解渴。採取、摘取。唐.李益〈竹溪〉詩:「採摘愧芳鮮, 奉君歲暮節。」