VN520


              

採摘

Phiên âm : cǎi zhāi.

Hán Việt : thải trích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取、摘取。例他採摘路旁的果實解渴。
採取、摘取。唐.李益〈竹溪〉詩:「採摘愧芳鮮, 奉君歲暮節。」


Xem tất cả...