VN520


              

採掘

Phiên âm : cǎi jué.

Hán Việt : thải quật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開採、挖掘。例那些工人受僱到此地採掘煤礦。
開採、挖掘。《魏書.卷九三.恩倖傳.茹晧傳》:「晧性微工巧, 多所興立。為山於天淵池西, 採掘北邙及南山佳石……樹草栽木, 頗有野致。」


Xem tất cả...