Phiên âm : diào tóu ér qù.
Hán Việt : điệu đầu nhi khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭也不回地離去。如:「他聽到這項令人氣憤的消息, 隨即掉頭而去。」