VN520


              

掉頭而去

Phiên âm : diào tóu ér qù.

Hán Việt : điệu đầu nhi khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭也不回地離去。如:「他聽到這項令人氣憤的消息, 隨即掉頭而去。」


Xem tất cả...