VN520


              

掉枪花

Phiên âm : diào qiāng huā.

Hán Việt : điệu thương hoa.

Thuần Việt : giở trò khôn vặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giở trò khôn vặt
耍花招


Xem tất cả...