VN520


              

掉鞅

Phiên âm : diào yāng.

Hán Việt : điệu ưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.拉正馬頸上駕軛的皮帶, 以示閒暇。《左傳.宣公十二年》:「吾聞致師者, 左射以菆, 代御執轡, 御下兩馬, 掉鞅而還。」2.形容才力寬綽, 從容不迫的樣子。唐.柳宗元〈送苑論登第後歸覲詩序〉:「觀其掉鞅於術藝之場, 遊刃乎文翰之林。……左右圜視, 朋儕拱手, 甚可壯也。」


Xem tất cả...