VN520


              

掉點兒

Phiên âm : diào diǎn r.

Hán Việt : điệu điểm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掉點兒了, 快去收衣服吧!


Xem tất cả...