VN520


              

掉换

Phiên âm : diào huàn.

Hán Việt : điệu hoán.

Thuần Việt : đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại
彼此互换
diàohuàn wèizhì
đổi vị trí cho nhau
咱们俩掉换一下,你上午值班,我下午值班.
zánmen liǎ diàohuàn yīxià,nǐ shàngwǔ zhíbān,wǒ xiàwǔ zhíbān.
hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, c


Xem tất cả...