Phiên âm : diào shǎi.
Hán Việt : điệu sắc.
Thuần Việt : phai màu; bạc màu; mất màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phai màu; bạc màu; mất màu. 顏色脫落(多指紡織品經日曬或水洗后).