Phiên âm : diào zuǐ kǒu.
Hán Việt : điệu chủy khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掉弄脣舌, 耍嘴皮子。《西遊記》第一○回:「但是一個掉嘴口, 討春的先生。我問他幾時下雨, 他就說明日下雨。」