VN520


              

掉嘴口

Phiên âm : diào zuǐ kǒu.

Hán Việt : điệu chủy khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掉弄脣舌, 耍嘴皮子。《西遊記》第一○回:「但是一個掉嘴口, 討春的先生。我問他幾時下雨, 他就說明日下雨。」


Xem tất cả...