Phiên âm : diào qiāng huā.
Hán Việt : điệu sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻玩花樣、耍花招。也作「掉槍花」。如:「他們那幫人, 可是會掉鎗花的, 你可小心了。」也作「掉槍花」。