VN520


              

掉隊

Phiên âm : diào duì.

Hán Việt : điệu đội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 落伍, .

Trái nghĩa : , .

在接連三天的急行軍中, 沒有一個人掉隊.


Xem tất cả...