VN520


              

捲入漩渦

Phiên âm : juǎn rù xuán wō.

Hán Việt : quyển nhập 漩 qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻被捲進事件的關係中。如:「我本不想插手此事, 卻身不由主地捲入漩渦。」


Xem tất cả...