Phiên âm : juǎn rù xuán wō.
Hán Việt : quyển nhập 漩 qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻被捲進事件的關係中。如:「我本不想插手此事, 卻身不由主地捲入漩渦。」