Phiên âm : juǎn táo.
Hán Việt : quyển đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拐帶或偷竊金錢物品潛逃。如:「警方好不容易才偵得搶匪藏匿的地點, 歹徒卻早已捲逃得不見蹤影。」
cuốn gói chạy trốn; cuốn gói bỏ chạy; cuốn gói trốn đi。(家里的或本單位的人或者經管的人)偷了全部細軟而逃跑。