VN520


              

捲簾格

Phiên âm : juǎn lián gé.

Hán Việt : quyển liêm cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種謎語。謎底多為三個字或三個字以上, 需倒讀以扣合謎面, 像簾子捲起又放下一樣, 故稱為「捲簾格」。如「優秀倉庫管理員」猜一物理學科名, 正讀為「理物能高」, 倒讀則為謎底「高能物理」。


Xem tất cả...