Phiên âm : juǎn jìn.
Hán Việt : quyển tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被牽扯入某些爭端之內。例他不幸被捲進這場風波, 顯得相當無奈。牽扯入某些爭端之內。如:「同學不幸捲進這場風波, 顯得相當無奈。」