VN520


              

捲棚

Phiên âm : juǎn péng.

Hán Việt : quyển bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋頂前後坡相接處, 不用脊而將前後坡用弧線連接的建築方式。《金瓶梅》第二七回:「話說來保正從東京來下頭口, 在捲棚內回西門慶話。」《紅樓夢》第一七、一八回:「只見上面五間清廈連著捲棚, 四面出廊, 綠窗油壁, 更比前幾處清雅不同。」也作「卷棚」。


Xem tất cả...