VN520


              

捲走

Phiên âm : juǎn zǒu.

Hán Việt : quyển tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指某些自然界或人為的力量將東西掀起帶走。例颱風一來就把這座古厝屋頂上的瓦片都捲走了。
指某些自然界或人為的力量將東西掀起帶走。如:「颱風一來, 就把這座古厝屋頂上的瓦片都捲走了。」


Xem tất cả...