Phiên âm : juǎn qū.
Hán Việt : quyển khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把物體彎曲成圓弧形。例將海報捲曲成筒狀, 比較容易攜帶。彎轉成圓弧形。如:「我新燙了一頭捲曲的頭髮。」