Phiên âm : juǎn pū gài.
Hán Việt : quyển phô cái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 炒魷魚, .
Trái nghĩa : , .
收拾行李。比喻遭解僱。例明天起他就要捲鋪蓋, 另謀他職了。收拾行李。比喻遭解僱。《官場現形記》第二○回:「又把小當差的罵了一頓, 定要叫他捲鋪蓋。」也作「卷鋪蓋」。
cuốn gói (bị thải hồi hoặc từ chức)。比喻被解雇或辭職,離開工作地點。