Phiên âm : pěng jué.
Hán Việt : phủng giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為戲劇演員捧場。如:「王先生是演藝界的前輩, 經他捧角成名的演員不知凡幾。」