VN520


              

捧角

Phiên âm : pěng jué.

Hán Việt : phủng giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為戲劇演員捧場。如:「王先生是演藝界的前輩, 經他捧角成名的演員不知凡幾。」


Xem tất cả...