Phiên âm : pěng xīn.
Hán Việt : phủng tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙手抱著胸口。《莊子.天運》:「西施病心而矉其里, 其里之醜人, 見而美之, 歸亦捧心而矉其里。」