VN520


              

捧心

Phiên âm : pěng xīn.

Hán Việt : phủng tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙手抱著胸口。《莊子.天運》:「西施病心而矉其里, 其里之醜人, 見而美之, 歸亦捧心而矉其里。」


Xem tất cả...