VN520


              

捧腹

Phiên âm : pěng fù.

Hán Việt : phủng phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

令人捧腹.

♦Lấy tay ôm bụng. Hình dung dáng cười lớn. ◎Như: lệnh nhân phủng phúc 令人捧腹 làm cho người ta phải ôm bụng mà cười.


Xem tất cả...