VN520


              

捧袂

Phiên âm : pěng mèi.

Hán Việt : phủng mệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手持長者的手。表示進謁的意思。唐.王勃〈滕王閣序〉:「今茲捧袂, 喜托龍門。」


Xem tất cả...