Phiên âm : pěng mèi.
Hán Việt : phủng mệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手持長者的手。表示進謁的意思。唐.王勃〈滕王閣序〉:「今茲捧袂, 喜托龍門。」