VN520


              

捧首

Phiên âm : pěng shǒu.

Hán Việt : phủng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抱頭, 捧頭, .

Trái nghĩa : , .

雙手抱著頭。《莊子.達生》:「皇子曰:『委蛇其大如轂, 其長如轅, 紫衣而朱冠, 其為物也, 惡聞雷車之聲, 則捧其首而立, 見之者殆乎霸。』」


Xem tất cả...