Phiên âm : pěng rì xīn.
Hán Việt : phủng nhật tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對朝廷、帝王忠心耿耿。唐.錢起〈贈闕下斐舍下〉詩:「陽和不散窮途恨, 霄漢常懸捧日心。」