VN520


              

捧日心

Phiên âm : pěng rì xīn.

Hán Việt : phủng nhật tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對朝廷、帝王忠心耿耿。唐.錢起〈贈闕下斐舍下〉詩:「陽和不散窮途恨, 霄漢常懸捧日心。」


Xem tất cả...