VN520


              

捧场

Phiên âm : pěng chǎng.

Hán Việt : phủng tràng.

Thuần Việt : cổ động; cổ vũ; tâng bốc; nịnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ động; cổ vũ; tâng bốc; nịnh
原指特意到剧场去赞赏戏曲演员表演,今泛指故意替别人的某种活动或局面吹嘘
zīchǎnjiējí de pěngcháng.
Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.
不要讲这样相互捧场的话.
bùyào jiǎng zhèyáng xiānghù pěngcháng dehuà.
Đừng nói những lời tâng bốc n


Xem tất cả...