Phiên âm : pěng chòu jiǎo.
Hán Việt : phủng xú cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拍馬屁, .
Trái nghĩa : , .
奉承諂媚。如:「光會對長官捧臭腳的人令人討厭。」