VN520


              

捧讀

Phiên âm : pěng dú.

Hán Việt : phủng độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拜讀。《六部成語註解.吏部》:「捧讀之下:前事覆奏, 摺內或稱:『臣于某日接奉上論, 捧讀之下, 欽感難名。』」


Xem tất cả...