Phiên âm : pěng gén.
Hán Việt : phủng 哏 .
Thuần Việt : vai diễn phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai diễn phụ (trong tấu hài, phụ hoạ để pha trò). 相聲的配角用話或表情來配合主角逗人發笑.