VN520


              

捧日

Phiên âm : pěng rì.

Hán Việt : phủng nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.忠心輔佐帝王。北周.庾信〈周大將軍崔說神道碑〉:「漢王改婁敬之族, 事重論都。魏后變程昱之名, 恩深捧日。」2.唐宋時侍衛皇宮的軍隊。瞿蛻園《歷代職官簡釋.捧日天武四廂》:「宋制, 殿前司有捧日、天武左右四廂。略同唐制各置都指揮使、都虞候, 每都有軍使、副兵馬使。」


Xem tất cả...