Phiên âm : tǐng qǐ xiōng táng.
Hán Việt : đĩnh khởi hung thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豎直腰幹, 突出胸膛, 表示精神奮發。如:「他挺起胸膛, 一副天不怕、地不怕的樣子。」