VN520


              

挺起胸膛

Phiên âm : tǐng qǐ xiōng táng.

Hán Việt : đĩnh khởi hung thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豎直腰幹, 突出胸膛, 表示精神奮發。如:「他挺起胸膛, 一副天不怕、地不怕的樣子。」


Xem tất cả...