Phiên âm : tǐng máo.
Hán Việt : đĩnh mâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉起長矛。《三國演義》第二回:「玄德使張飛擊之。飛縱馬挺矛, 與昇交戰, 不數合, 刺昇落馬。」