VN520


              

挺矛

Phiên âm : tǐng máo.

Hán Việt : đĩnh mâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉起長矛。《三國演義》第二回:「玄德使張飛擊之。飛縱馬挺矛, 與昇交戰, 不數合, 刺昇落馬。」


Xem tất cả...