Phiên âm : tǐng jìn.
Hán Việt : đĩnh tiến.
Thuần Việt : thẳng tiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng tiến(军队)直向前进tǐngjìn dùiđội quân thẳng tiến