Phiên âm : tǐng shēng.
Hán Việt : đĩnh sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特出、傑出。《文選.左思.蜀都賦》:「王襃韡曄而秀發, 揚雄含章而挺生。」