VN520


              

挺然

Phiên âm : tǐng rán.

Hán Việt : đĩnh nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挺拔特立的樣子。《三國演義》第一一三回:「尚書桓懿大怒, 從班部中挺然而出。」《西遊記》第二九回:「怎麼見我王更不下拜, 喏畢平身, 挺然而立!」


Xem tất cả...