Phiên âm : tǐng xiōng.
Hán Việt : đĩnh hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挺起胸膛。例走路要抬頭挺胸, 不要彎腰駝背。挺起胸膛。如:「走路要抬頭挺胸, 不要彎腰駝背。」《兒女英雄傳》第二一回:「早進來了怒目橫眉、挺胸疊肚的一群人。」