VN520


              

挺胸

Phiên âm : tǐng xiōng.

Hán Việt : đĩnh hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挺起胸膛。例走路要抬頭挺胸, 不要彎腰駝背。
挺起胸膛。如:「走路要抬頭挺胸, 不要彎腰駝背。」《兒女英雄傳》第二一回:「早進來了怒目橫眉、挺胸疊肚的一群人。」


Xem tất cả...